11 PHÍ LOCAL CHARGE PHỔ BIẾN KHI NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ
11 PHÍ LOCAL CHARGE PHỔ BIẾN KHI NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ
1️⃣ Phí THC (Terminal Handling Charge) - Phí xếp dỡ tại cảng
Phí THC do cảng thu để trả cho các hoạt động xếp dỡ, di chuyển container tại cảng (gồm cả việc đưa container từ tàu lên bãi và ngược lại). Phí này phụ thuộc vào từng cảng, loại hàng hóa (như hàng khô hay hàng đông lạnh) và hình thức vận chuyển (hàng xuất hay nhập khẩu).
2️⃣ Phí D/O (Delivery Order Fee) - Phí lệnh giao hàng
Đây là khoản phí mà người nhập khẩu phải trả để lấy được lệnh giao hàng từ hãng tàu hoặc forwarder sau khi hàng đã đến cảng đích. Lệnh giao hàng là chứng từ cần thiết để người nhận có thể lấy hàng tại cảng.
3️⃣ Phí CFS (Container Freight Station) - Phí kho bãi đối với hàng lẻ (LCL)
Phí này áp dụng khi vận chuyển hàng lẻ (LCL – Less than Container Load), dùng để bù đắp chi phí gom hàng, phân loại và lưu kho tại các trạm đóng rút hàng container. Phí CFS phụ thuộc vào thời gian lưu trữ hàng hoá
4️⃣ Phí vệ sinh container (Cleaning Container Fee)
Phí này áp dụng khi container trả về không đạt chuẩn vệ sinh hoặc bị hư hỏng nhẹ và cần vệ sinh hoặc sửa chữa trước khi tái sử dụng. Việc thu phí này đảm bảo container luôn sẵn sàng cho các lô hàng khác, tránh ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa trong các chuyến vận chuyển tiếp theo.
5️⃣ Phí lưu container tại cảng (Demurrage Fee)
Phí phát sinh khi container được lưu tại cảng hoặc bãi lâu hơn thời gian miễn phí do hải quan hoặc chủ hàng chưa kịp giải phóng container. Thời gian miễn phí có thể dao động từ 3-5 ngày, sau đó phí sẽ tăng dần tùy vào số ngày lưu trữ.
6️⃣ Phí lưu bãi (Storage Fee)
Phí lưu container tại bãi chứa của cảng hoặc kho ngoại quan khi hàng không được nhận hoặc giải phóng đúng hạn.
Điểm khác biệt với Demurrage: Phí này tính riêng cho chi phí lưu trữ bãi trong cảng (bao gồm cả không gian và bảo vệ), trong khi Demurrage liên quan đến việc lưu container quá thời gian miễn phí.
7️⃣ Phí B/L (Bill of Lading Fee) - Phí phát hành vận đơn
Phí này áp dụng cho việc phát hành vận đơn, tài liệu quan trọng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, xác nhận quyền sở hữu hàng hóa. Vận đơn (Bill of Lading - B/L) là chứng từ pháp lý quan trọng trong xuất nhập khẩu, cho phép người xuất khẩu nhận thanh toán và người nhập khẩu nhận hàng.
8️⃣ Phí chỉnh sửa B/L (Amendment Fee)
Phí này thu khi có bất kỳ yêu cầu thay đổi hoặc chỉnh sửa thông tin nào trên vận đơn sau khi nó đã được phát hành, như thay đổi thông tin người nhận, cảng đến, hay hàng hóa.
Lưu ý: Việc chỉnh sửa thông tin có thể ảnh hưởng đến quy trình hải quan và giao nhận hàng hóa, do đó phí này thường được áp dụng để bù đắp chi phí quản lý và hành chính.
9️⃣ Phí CIC (Container Imbalance Charge) - Phí cân bằng container
Phí này được áp dụng khi có sự mất cân đối về số lượng container rỗng giữa các khu vực. Hãng tàu phải thu phí này để trả chi phí vận chuyển container rỗng từ nơi thừa container (khu vực nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu) sang nơi thiếu container (khu vực xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu).
Phí CIC có thể thay đổi theo mùa hoặc khu vực, phụ thuộc vào tình hình xuất nhập khẩu tại các cảng.
🔟Phí seal (Seal Fee) - Phí niêm phong container
Phí này áp dụng khi cần niêm phong container bằng seal (niêm phong an ninh) để đảm bảo container không bị mở ra trong quá trình vận chuyển.
1️⃣1️⃣ Phí AMS (Automated Manifest System) - Phí khai báo hải quan tự động
Phí này được thu khi hàng hóa được vận chuyển đến hoặc qua Mỹ. Đây là phí khai báo thông tin hàng hóa tự động cho hải quan Mỹ trước khi tàu đến cảng, giúp hải quan kiểm tra và xử lý hàng hóa nhanh hơn. Đây là yêu cầu bắt buộc khi xuất khẩu sang Mỹ nhằm đảm bảo an ninh hàng hóa.
_________________________________
EXIMCO GLOBAL
Hotline: 0902.231.115/ 0903.255.066